Chuyển đổi dặm/giờ sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
dặm/giờ [mi/h]
yard/giây [yd/s]

dặm/giờ

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang yard/giây

dặm/giờ [mi/h] yard/giây [yd/s]
0.01 mi/h 0.004889 yd/s
0.10 mi/h 0.0489 yd/s
1 mi/h 0.4889 yd/s
2 mi/h 0.9778 yd/s
3 mi/h 1.47 yd/s
5 mi/h 2.44 yd/s
10 mi/h 4.89 yd/s
20 mi/h 9.78 yd/s
50 mi/h 24.44 yd/s
100 mi/h 48.89 yd/s
1000 mi/h 488.89 yd/s

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang yard/giây

1 mi/h = 0.488889 yd/s

1 yd/s = 2.05 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to yd/s:
15 mi/h = 15 × 0.488889 yd/s = 7.33 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến