Chuyển đổi dặm/giờ sang mét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị mét/giây [m/s]
dặm/giờ
Định nghĩa:
mét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang mét/giây
dặm/giờ [mi/h] | mét/giây [m/s] |
---|---|
0.01 mi/h | 0.004470 m/s |
0.10 mi/h | 0.0447 m/s |
1 mi/h | 0.4470 m/s |
2 mi/h | 0.8941 m/s |
3 mi/h | 1.34 m/s |
5 mi/h | 2.24 m/s |
10 mi/h | 4.47 m/s |
20 mi/h | 8.94 m/s |
50 mi/h | 22.35 m/s |
100 mi/h | 44.70 m/s |
1000 mi/h | 447.04 m/s |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang mét/giây
1 mi/h = 0.447040 m/s
1 m/s = 2.24 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to m/s:
15 mi/h = 15 × 0.447040 m/s = 6.71 m/s