Chuyển đổi dặm/giờ sang mét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
dặm/giờ [mi/h]
mét/giờ [m/h]

dặm/giờ

Định nghĩa:

mét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang mét/giờ

dặm/giờ [mi/h] mét/giờ [m/h]
0.01 mi/h 16.09 m/h
0.10 mi/h 160.93 m/h
1 mi/h 1609 m/h
2 mi/h 3219 m/h
3 mi/h 4828 m/h
5 mi/h 8047 m/h
10 mi/h 16093 m/h
20 mi/h 32187 m/h
50 mi/h 80467 m/h
100 mi/h 160934 m/h
1000 mi/h 1609344 m/h

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang mét/giờ

1 mi/h = 1609 m/h

1 m/h = 0.000621 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to m/h:
15 mi/h = 15 × 1609 m/h = 24140 m/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến