Chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
dặm/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
| dặm/giờ [mi/h] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
|---|---|
| 0.01 mi/h | 0.000000 third |
| 0.10 mi/h | 0.000003 third |
| 1 mi/h | 0.000027 third |
| 2 mi/h | 0.000054 third |
| 3 mi/h | 0.000080 third |
| 5 mi/h | 0.000134 third |
| 10 mi/h | 0.000268 third |
| 20 mi/h | 0.000536 third |
| 50 mi/h | 0.001341 third |
| 100 mi/h | 0.002682 third |
| 1000 mi/h | 0.0268 third |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 mi/h = 0.000027 third
1 third = 37290 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to third:
15 mi/h = 15 × 0.000027 third = 0.000402 third