Chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
dặm/giờ [mi/h]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

dặm/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

dặm/giờ [mi/h] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 mi/h 0.000003 deep)
0.10 mi/h 0.000029 deep)
1 mi/h 0.000294 deep)
2 mi/h 0.000588 deep)
3 mi/h 0.000881 deep)
5 mi/h 0.001469 deep)
10 mi/h 0.002938 deep)
20 mi/h 0.005876 deep)
50 mi/h 0.0147 deep)
100 mi/h 0.0294 deep)
1000 mi/h 0.2938 deep)

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 mi/h = 0.000294 deep)

1 deep) = 3404 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to deep):
15 mi/h = 15 × 0.000294 deep) = 0.004407 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến