Chuyển đổi dặm/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
dặm/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang feet/phút
dặm/giờ [mi/h] | feet/phút [ft/min] |
---|---|
0.01 mi/h | 0.8800 ft/min |
0.10 mi/h | 8.80 ft/min |
1 mi/h | 88.00 ft/min |
2 mi/h | 176.00 ft/min |
3 mi/h | 264.00 ft/min |
5 mi/h | 440.00 ft/min |
10 mi/h | 880.00 ft/min |
20 mi/h | 1760 ft/min |
50 mi/h | 4400 ft/min |
100 mi/h | 8800 ft/min |
1000 mi/h | 88000 ft/min |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang feet/phút
1 mi/h = 88.00 ft/min
1 ft/min = 0.011364 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to ft/min:
15 mi/h = 15 × 88.00 ft/min = 1320 ft/min