Chuyển đổi dặm/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
dặm/giờ [mi/h]
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]

dặm/giờ

Định nghĩa:

Mach (20°C, 1 atm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)

dặm/giờ [mi/h] Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
0.01 mi/h 0.000013 Mach (20°C, 1 atm)
0.10 mi/h 0.000130 Mach (20°C, 1 atm)
1 mi/h 0.001301 Mach (20°C, 1 atm)
2 mi/h 0.002602 Mach (20°C, 1 atm)
3 mi/h 0.003903 Mach (20°C, 1 atm)
5 mi/h 0.006505 Mach (20°C, 1 atm)
10 mi/h 0.0130 Mach (20°C, 1 atm)
20 mi/h 0.0260 Mach (20°C, 1 atm)
50 mi/h 0.0651 Mach (20°C, 1 atm)
100 mi/h 0.1301 Mach (20°C, 1 atm)
1000 mi/h 1.30 Mach (20°C, 1 atm)

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang Mach (20°C, 1 atm)

1 mi/h = 0.001301 Mach (20°C, 1 atm)

1 Mach (20°C, 1 atm) = 768.61 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to Mach (20°C, 1 atm):
15 mi/h = 15 × 0.001301 Mach (20°C, 1 atm) = 0.019516 Mach (20°C, 1 atm)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến