Chuyển đổi dặm/giờ sang milimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị milimét/giây [mm/s]
dặm/giờ
Định nghĩa:
milimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang milimét/giây
dặm/giờ [mi/h] | milimét/giây [mm/s] |
---|---|
0.01 mi/h | 4.47 mm/s |
0.10 mi/h | 44.70 mm/s |
1 mi/h | 447.04 mm/s |
2 mi/h | 894.08 mm/s |
3 mi/h | 1341 mm/s |
5 mi/h | 2235 mm/s |
10 mi/h | 4470 mm/s |
20 mi/h | 8941 mm/s |
50 mi/h | 22352 mm/s |
100 mi/h | 44704 mm/s |
1000 mi/h | 447040 mm/s |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang milimét/giây
1 mi/h = 447.04 mm/s
1 mm/s = 0.002237 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to mm/s:
15 mi/h = 15 × 447.04 mm/s = 6706 mm/s