Chuyển đổi dặm/giờ sang dặm/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
dặm/giờ [mi/h]
dặm/giây [mi/s]

dặm/giờ

Định nghĩa:

dặm/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang dặm/giây

dặm/giờ [mi/h] dặm/giây [mi/s]
0.01 mi/h 0.000003 mi/s
0.10 mi/h 0.000028 mi/s
1 mi/h 0.000278 mi/s
2 mi/h 0.000556 mi/s
3 mi/h 0.000833 mi/s
5 mi/h 0.001389 mi/s
10 mi/h 0.002778 mi/s
20 mi/h 0.005556 mi/s
50 mi/h 0.0139 mi/s
100 mi/h 0.0278 mi/s
1000 mi/h 0.2778 mi/s

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang dặm/giây

1 mi/h = 0.000278 mi/s

1 mi/s = 3600 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to mi/s:
15 mi/h = 15 × 0.000278 mi/s = 0.004167 mi/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến