Chuyển đổi dặm/giờ sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
dặm/giờ
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang centimét/giây
dặm/giờ [mi/h] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 mi/h | 0.4470 cm/s |
0.10 mi/h | 4.47 cm/s |
1 mi/h | 44.70 cm/s |
2 mi/h | 89.41 cm/s |
3 mi/h | 134.11 cm/s |
5 mi/h | 223.52 cm/s |
10 mi/h | 447.04 cm/s |
20 mi/h | 894.08 cm/s |
50 mi/h | 2235 cm/s |
100 mi/h | 4470 cm/s |
1000 mi/h | 44704 cm/s |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang centimét/giây
1 mi/h = 44.70 cm/s
1 cm/s = 0.022369 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to cm/s:
15 mi/h = 15 × 44.70 cm/s = 670.56 cm/s