Chuyển đổi dặm/giờ sang yard/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị yard/phút [yd/min]
dặm/giờ
Định nghĩa:
yard/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang yard/phút
| dặm/giờ [mi/h] | yard/phút [yd/min] |
|---|---|
| 0.01 mi/h | 0.2933 yd/min |
| 0.10 mi/h | 2.93 yd/min |
| 1 mi/h | 29.33 yd/min |
| 2 mi/h | 58.67 yd/min |
| 3 mi/h | 88.00 yd/min |
| 5 mi/h | 146.67 yd/min |
| 10 mi/h | 293.33 yd/min |
| 20 mi/h | 586.67 yd/min |
| 50 mi/h | 1467 yd/min |
| 100 mi/h | 2933 yd/min |
| 1000 mi/h | 29333 yd/min |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang yard/phút
1 mi/h = 29.33 yd/min
1 yd/min = 0.034091 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to yd/min:
15 mi/h = 15 × 29.33 yd/min = 440.00 yd/min