Chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
dặm/giờ [mi/h]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

dặm/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc Trái đất

dặm/giờ [mi/h] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 mi/h 0.000000 Earth's velocity
0.10 mi/h 0.000002 Earth's velocity
1 mi/h 0.000015 Earth's velocity
2 mi/h 0.000030 Earth's velocity
3 mi/h 0.000045 Earth's velocity
5 mi/h 0.000075 Earth's velocity
10 mi/h 0.000150 Earth's velocity
20 mi/h 0.000300 Earth's velocity
50 mi/h 0.000751 Earth's velocity
100 mi/h 0.001502 Earth's velocity
1000 mi/h 0.0150 Earth's velocity

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc Trái đất

1 mi/h = 0.000015 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 66582 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to Earth's velocity:
15 mi/h = 15 × 0.000015 Earth's velocity = 0.000225 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến