Chuyển đổi dặm/giờ sang feet/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
dặm/giờ
Định nghĩa:
feet/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang feet/giây
| dặm/giờ [mi/h] | feet/giây [ft/s] |
|---|---|
| 0.01 mi/h | 0.0147 ft/s |
| 0.10 mi/h | 0.1467 ft/s |
| 1 mi/h | 1.47 ft/s |
| 2 mi/h | 2.93 ft/s |
| 3 mi/h | 4.40 ft/s |
| 5 mi/h | 7.33 ft/s |
| 10 mi/h | 14.67 ft/s |
| 20 mi/h | 29.33 ft/s |
| 50 mi/h | 73.33 ft/s |
| 100 mi/h | 146.67 ft/s |
| 1000 mi/h | 1467 ft/s |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang feet/giây
1 mi/h = 1.47 ft/s
1 ft/s = 0.681818 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to ft/s:
15 mi/h = 15 × 1.47 ft/s = 22.00 ft/s