Chuyển đổi dặm/giờ sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
dặm/giờ
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang hải lý/giờ
dặm/giờ [mi/h] | hải lý/giờ [kt, kn] |
---|---|
0.01 mi/h | 0.008690 kt, kn |
0.10 mi/h | 0.0869 kt, kn |
1 mi/h | 0.8690 kt, kn |
2 mi/h | 1.74 kt, kn |
3 mi/h | 2.61 kt, kn |
5 mi/h | 4.34 kt, kn |
10 mi/h | 8.69 kt, kn |
20 mi/h | 17.38 kt, kn |
50 mi/h | 43.45 kt, kn |
100 mi/h | 86.90 kt, kn |
1000 mi/h | 868.98 kt, kn |
Cách chuyển đổi dặm/giờ sang hải lý/giờ
1 mi/h = 0.868976 kt, kn
1 kt, kn = 1.15 mi/h
Ví dụ
Convert 15 mi/h to kt, kn:
15 mi/h = 15 × 0.868976 kt, kn = 13.03 kt, kn