Chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giờ [mi/h] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
dặm/giờ [mi/h]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]

dặm/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

dặm/giờ [mi/h] Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
0.01 mi/h 0.000001 first
0.10 mi/h 0.000006 first
1 mi/h 0.000057 first
2 mi/h 0.000113 first
3 mi/h 0.000170 first
5 mi/h 0.000283 first
10 mi/h 0.000566 first
20 mi/h 0.001132 first
50 mi/h 0.002829 first
100 mi/h 0.005659 first
1000 mi/h 0.0566 first

Cách chuyển đổi dặm/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

1 mi/h = 0.000057 first

1 first = 17672 mi/h

Ví dụ

Convert 15 mi/h to first:
15 mi/h = 15 × 0.000057 first = 0.000849 first

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến