Chuyển đổi feet/giờ sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
feet/giờ [ft/h]
yard/giây [yd/s]

feet/giờ

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang yard/giây

feet/giờ [ft/h] yard/giây [yd/s]
0.01 ft/h 0.000001 yd/s
0.10 ft/h 0.000009 yd/s
1 ft/h 0.000093 yd/s
2 ft/h 0.000185 yd/s
3 ft/h 0.000278 yd/s
5 ft/h 0.000463 yd/s
10 ft/h 0.000926 yd/s
20 ft/h 0.001852 yd/s
50 ft/h 0.004630 yd/s
100 ft/h 0.009259 yd/s
1000 ft/h 0.0926 yd/s

Cách chuyển đổi feet/giờ sang yard/giây

1 ft/h = 0.000093 yd/s

1 yd/s = 10800 ft/h

Ví dụ

Convert 15 ft/h to yd/s:
15 ft/h = 15 × 0.000093 yd/s = 0.001389 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến