Chuyển đổi feet/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
feet/giờ [ft/h]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

feet/giờ

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

feet/giờ [ft/h] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 ft/h 0.000000 water
0.10 ft/h 0.000000 water
1 ft/h 0.000000 water
2 ft/h 0.000000 water
3 ft/h 0.000000 water
5 ft/h 0.000000 water
10 ft/h 0.000001 water
20 ft/h 0.000001 water
50 ft/h 0.000003 water
100 ft/h 0.000006 water
1000 ft/h 0.000057 water

Cách chuyển đổi feet/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 ft/h = 0.000000 water

1 water = 17512198 ft/h

Ví dụ

Convert 15 ft/h to water:
15 ft/h = 15 × 0.000000 water = 0.000001 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến