Chuyển đổi feet/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
feet/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
| feet/giờ [ft/h] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
|---|---|
| 0.01 ft/h | 0.000000 first |
| 0.10 ft/h | 0.000000 first |
| 1 ft/h | 0.000000 first |
| 2 ft/h | 0.000000 first |
| 3 ft/h | 0.000000 first |
| 5 ft/h | 0.000000 first |
| 10 ft/h | 0.000000 first |
| 20 ft/h | 0.000000 first |
| 50 ft/h | 0.000001 first |
| 100 ft/h | 0.000001 first |
| 1000 ft/h | 0.000011 first |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 ft/h = 0.000000 first
1 first = 93307050 ft/h
Ví dụ
Convert 15 ft/h to first:
15 ft/h = 15 × 0.000000 first = 0.000000 first