Chuyển đổi feet/giờ sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
feet/giờ [ft/h]
kilômét/giây [km/s]

feet/giờ

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang kilômét/giây

feet/giờ [ft/h] kilômét/giây [km/s]
0.01 ft/h 0.000000 km/s
0.10 ft/h 0.000000 km/s
1 ft/h 0.000000 km/s
2 ft/h 0.000000 km/s
3 ft/h 0.000000 km/s
5 ft/h 0.000000 km/s
10 ft/h 0.000001 km/s
20 ft/h 0.000002 km/s
50 ft/h 0.000004 km/s
100 ft/h 0.000008 km/s
1000 ft/h 0.000085 km/s

Cách chuyển đổi feet/giờ sang kilômét/giây

1 ft/h = 0.000000 km/s

1 km/s = 11811019 ft/h

Ví dụ

Convert 15 ft/h to km/s:
15 ft/h = 15 × 0.000000 km/s = 0.000001 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến