Chuyển đổi feet/giờ sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
feet/giờ [ft/h]
hải lý/giờ [kt, kn]

feet/giờ

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang hải lý/giờ

feet/giờ [ft/h] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 ft/h 0.000002 kt, kn
0.10 ft/h 0.000016 kt, kn
1 ft/h 0.000165 kt, kn
2 ft/h 0.000329 kt, kn
3 ft/h 0.000494 kt, kn
5 ft/h 0.000823 kt, kn
10 ft/h 0.001646 kt, kn
20 ft/h 0.003292 kt, kn
50 ft/h 0.008229 kt, kn
100 ft/h 0.0165 kt, kn
1000 ft/h 0.1646 kt, kn

Cách chuyển đổi feet/giờ sang hải lý/giờ

1 ft/h = 0.000165 kt, kn

1 kt, kn = 6076 ft/h

Ví dụ

Convert 15 ft/h to kt, kn:
15 ft/h = 15 × 0.000165 kt, kn = 0.002469 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến