Chuyển đổi feet/giờ sang centimét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
feet/giờ
Định nghĩa:
centimét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang centimét/phút
feet/giờ [ft/h] | centimét/phút [cm/min] |
---|---|
0.01 ft/h | 0.005080 cm/min |
0.10 ft/h | 0.0508 cm/min |
1 ft/h | 0.5080 cm/min |
2 ft/h | 1.02 cm/min |
3 ft/h | 1.52 cm/min |
5 ft/h | 2.54 cm/min |
10 ft/h | 5.08 cm/min |
20 ft/h | 10.16 cm/min |
50 ft/h | 25.40 cm/min |
100 ft/h | 50.80 cm/min |
1000 ft/h | 508.00 cm/min |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang centimét/phút
1 ft/h = 0.508000 cm/min
1 cm/min = 1.97 ft/h
Ví dụ
Convert 15 ft/h to cm/min:
15 ft/h = 15 × 0.508000 cm/min = 7.62 cm/min