Chuyển đổi feet/giờ sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
feet/giờ
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang centimét/giây
feet/giờ [ft/h] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 ft/h | 0.000085 cm/s |
0.10 ft/h | 0.000847 cm/s |
1 ft/h | 0.008467 cm/s |
2 ft/h | 0.0169 cm/s |
3 ft/h | 0.0254 cm/s |
5 ft/h | 0.0423 cm/s |
10 ft/h | 0.0847 cm/s |
20 ft/h | 0.1693 cm/s |
50 ft/h | 0.4233 cm/s |
100 ft/h | 0.8467 cm/s |
1000 ft/h | 8.47 cm/s |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang centimét/giây
1 ft/h = 0.008467 cm/s
1 cm/s = 118.11 ft/h
Ví dụ
Convert 15 ft/h to cm/s:
15 ft/h = 15 × 0.008467 cm/s = 0.127000 cm/s