Chuyển đổi feet/giờ sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
feet/giờ [ft/h]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

feet/giờ

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang hải lý/giờ (Anh)

feet/giờ [ft/h] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 ft/h 0.000002 kt (UK)
0.10 ft/h 0.000016 kt (UK)
1 ft/h 0.000164 kt (UK)
2 ft/h 0.000329 kt (UK)
3 ft/h 0.000493 kt (UK)
5 ft/h 0.000822 kt (UK)
10 ft/h 0.001645 kt (UK)
20 ft/h 0.003289 kt (UK)
50 ft/h 0.008224 kt (UK)
100 ft/h 0.0164 kt (UK)
1000 ft/h 0.1645 kt (UK)

Cách chuyển đổi feet/giờ sang hải lý/giờ (Anh)

1 ft/h = 0.000164 kt (UK)

1 kt (UK) = 6080 ft/h

Ví dụ

Convert 15 ft/h to kt (UK):
15 ft/h = 15 × 0.000164 kt (UK) = 0.002467 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến