Chuyển đổi feet/giờ sang dặm/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
feet/giờ
Định nghĩa:
dặm/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang dặm/phút
feet/giờ [ft/h] | dặm/phút [mi/min] |
---|---|
0.01 ft/h | 0.000000 mi/min |
0.10 ft/h | 0.000000 mi/min |
1 ft/h | 0.000003 mi/min |
2 ft/h | 0.000006 mi/min |
3 ft/h | 0.000009 mi/min |
5 ft/h | 0.000016 mi/min |
10 ft/h | 0.000032 mi/min |
20 ft/h | 0.000063 mi/min |
50 ft/h | 0.000158 mi/min |
100 ft/h | 0.000316 mi/min |
1000 ft/h | 0.003157 mi/min |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang dặm/phút
1 ft/h = 0.000003 mi/min
1 mi/min = 316800 ft/h
Ví dụ
Convert 15 ft/h to mi/min:
15 ft/h = 15 × 0.000003 mi/min = 0.000047 mi/min