Chuyển đổi feet/giờ sang mét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị mét/giây [m/s]
feet/giờ
Định nghĩa:
mét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang mét/giây
feet/giờ [ft/h] | mét/giây [m/s] |
---|---|
0.01 ft/h | 0.000001 m/s |
0.10 ft/h | 0.000008 m/s |
1 ft/h | 0.000085 m/s |
2 ft/h | 0.000169 m/s |
3 ft/h | 0.000254 m/s |
5 ft/h | 0.000423 m/s |
10 ft/h | 0.000847 m/s |
20 ft/h | 0.001693 m/s |
50 ft/h | 0.004233 m/s |
100 ft/h | 0.008467 m/s |
1000 ft/h | 0.0847 m/s |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang mét/giây
1 ft/h = 0.000085 m/s
1 m/s = 11811 ft/h
Ví dụ
Convert 15 ft/h to m/s:
15 ft/h = 15 × 0.000085 m/s = 0.001270 m/s