Chuyển đổi feet/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [ft/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
feet/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang feet/phút
feet/giờ [ft/h] | feet/phút [ft/min] |
---|---|
0.01 ft/h | 0.000167 ft/min |
0.10 ft/h | 0.001667 ft/min |
1 ft/h | 0.0167 ft/min |
2 ft/h | 0.0333 ft/min |
3 ft/h | 0.0500 ft/min |
5 ft/h | 0.0833 ft/min |
10 ft/h | 0.1667 ft/min |
20 ft/h | 0.3333 ft/min |
50 ft/h | 0.8333 ft/min |
100 ft/h | 1.67 ft/min |
1000 ft/h | 16.67 ft/min |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang feet/phút
1 ft/h = 0.016667 ft/min
1 ft/min = 60.00 ft/h
Ví dụ
Convert 15 ft/h to ft/min:
15 ft/h = 15 × 0.016667 ft/min = 0.250000 ft/min