Chuyển đổi torr sang tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
torr [Torr]
tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]

torr

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang tấn-lực (ngắn)/inch vuông

torr [Torr] tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
0.01 Torr 0.000000 inch
0.10 Torr 0.000001 inch
1 Torr 0.000010 inch
2 Torr 0.000019 inch
3 Torr 0.000029 inch
5 Torr 0.000048 inch
10 Torr 0.000097 inch
20 Torr 0.000193 inch
50 Torr 0.000483 inch
100 Torr 0.000967 inch
1000 Torr 0.009668 inch

Cách chuyển đổi torr sang tấn-lực (ngắn)/inch vuông

1 Torr = 0.000010 inch

1 inch = 103430 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to inch:
15 Torr = 15 × 0.000010 inch = 0.000145 inch

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến