Chuyển đổi torr sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
torr [Torr]
pound-lực/feet vuông [foot]

torr

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang pound-lực/feet vuông

torr [Torr] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 Torr 0.0278 foot
0.10 Torr 0.2784 foot
1 Torr 2.78 foot
2 Torr 5.57 foot
3 Torr 8.35 foot
5 Torr 13.92 foot
10 Torr 27.84 foot
20 Torr 55.69 foot
50 Torr 139.22 foot
100 Torr 278.45 foot
1000 Torr 2784 foot

Cách chuyển đổi torr sang pound-lực/feet vuông

1 Torr = 2.78 foot

1 foot = 0.359131 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to foot:
15 Torr = 15 × 2.78 foot = 41.77 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến