Chuyển đổi torr sang pound-lực/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị pound-lực/inch vuông [inch]
torr
Định nghĩa:
pound-lực/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang pound-lực/inch vuông
| torr [Torr] | pound-lực/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.000193 inch |
| 0.10 Torr | 0.001934 inch |
| 1 Torr | 0.0193 inch |
| 2 Torr | 0.0387 inch |
| 3 Torr | 0.0580 inch |
| 5 Torr | 0.0967 inch |
| 10 Torr | 0.1934 inch |
| 20 Torr | 0.3867 inch |
| 50 Torr | 0.9668 inch |
| 100 Torr | 1.93 inch |
| 1000 Torr | 19.34 inch |
Cách chuyển đổi torr sang pound-lực/inch vuông
1 Torr = 0.019337 inch
1 inch = 51.71 Torr
Ví dụ
Convert 15 Torr to inch:
15 Torr = 15 × 0.019337 inch = 0.290052 inch