Chuyển đổi torr sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị centimét [centimeter]
torr [Torr]
centimét [centimeter]

torr

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang centimét

torr [Torr] centimét [centimeter]
0.01 Torr 0.000133 centimeter
0.10 Torr 0.001333 centimeter
1 Torr 0.0133 centimeter
2 Torr 0.0267 centimeter
3 Torr 0.0400 centimeter
5 Torr 0.0667 centimeter
10 Torr 0.1333 centimeter
20 Torr 0.2666 centimeter
50 Torr 0.6666 centimeter
100 Torr 1.33 centimeter
1000 Torr 13.33 centimeter

Cách chuyển đổi torr sang centimét

1 Torr = 0.013332 centimeter

1 centimeter = 75.01 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to centimeter:
15 Torr = 15 × 0.013332 centimeter = 0.199984 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến