Chuyển đổi torr sang tấn-lực (dài)/inch vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
      
      
      torr
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang tấn-lực (dài)/inch vuông
| torr [Torr] | tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.000000 inch | 
| 0.10 Torr | 0.000001 inch | 
| 1 Torr | 0.000009 inch | 
| 2 Torr | 0.000017 inch | 
| 3 Torr | 0.000026 inch | 
| 5 Torr | 0.000043 inch | 
| 10 Torr | 0.000086 inch | 
| 20 Torr | 0.000173 inch | 
| 50 Torr | 0.000432 inch | 
| 100 Torr | 0.000863 inch | 
| 1000 Torr | 0.008632 inch | 
Cách chuyển đổi torr sang tấn-lực (dài)/inch vuông
1 Torr = 0.000009 inch
1 inch = 115841 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to inch:
          15 Torr = 15 × 0.000009 inch = 0.000129 inch