Chuyển đổi torr sang centimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      torr
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang centimét nước (4°C)
| torr [Torr] | centimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.0136 (4°C) | 
| 0.10 Torr | 0.1360 (4°C) | 
| 1 Torr | 1.36 (4°C) | 
| 2 Torr | 2.72 (4°C) | 
| 3 Torr | 4.08 (4°C) | 
| 5 Torr | 6.80 (4°C) | 
| 10 Torr | 13.60 (4°C) | 
| 20 Torr | 27.19 (4°C) | 
| 50 Torr | 67.98 (4°C) | 
| 100 Torr | 135.95 (4°C) | 
| 1000 Torr | 1360 (4°C) | 
Cách chuyển đổi torr sang centimét nước (4°C)
1 Torr = 1.36 (4°C)
1 (4°C) = 0.735539 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to (4°C):
          15 Torr = 15 × 1.36 (4°C) = 20.39 (4°C)