Chuyển đổi torr sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
torr [Torr]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

torr

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang milimét thủy ngân (0°C)

torr [Torr] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 Torr 0.0100 (0°C)
0.10 Torr 0.1000 (0°C)
1 Torr 1.00 (0°C)
2 Torr 2.00 (0°C)
3 Torr 3.00 (0°C)
5 Torr 5.00 (0°C)
10 Torr 10.00 (0°C)
20 Torr 20.00 (0°C)
50 Torr 50.00 (0°C)
100 Torr 100.00 (0°C)
1000 Torr 1000 (0°C)

Cách chuyển đổi torr sang milimét thủy ngân (0°C)

1 Torr = 1.00 (0°C)

1 (0°C) = 0.999997 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to (0°C):
15 Torr = 15 × 1.00 (0°C) = 15.00 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến