Chuyển đổi torr sang centipascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị centipascal [cPa]
      
      
      torr
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang centipascal
| torr [Torr] | centipascal [cPa] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 133.32 cPa | 
| 0.10 Torr | 1333 cPa | 
| 1 Torr | 13332 cPa | 
| 2 Torr | 26664 cPa | 
| 3 Torr | 39997 cPa | 
| 5 Torr | 66661 cPa | 
| 10 Torr | 133322 cPa | 
| 20 Torr | 266645 cPa | 
| 50 Torr | 666612 cPa | 
| 100 Torr | 1333224 cPa | 
| 1000 Torr | 13332237 cPa | 
Cách chuyển đổi torr sang centipascal
1 Torr = 13332 cPa
1 cPa = 0.000075 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to cPa:
          15 Torr = 15 × 13332 cPa = 199984 cPa