Chuyển đổi torr sang kilôgram-lực/cm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
torr [Torr]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]

torr

Định nghĩa:

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang kilôgram-lực/cm vuông

torr [Torr] kilôgram-lực/cm vuông [cm]
0.01 Torr 0.000014 cm
0.10 Torr 0.000136 cm
1 Torr 0.001360 cm
2 Torr 0.002719 cm
3 Torr 0.004079 cm
5 Torr 0.006798 cm
10 Torr 0.0136 cm
20 Torr 0.0272 cm
50 Torr 0.0680 cm
100 Torr 0.1360 cm
1000 Torr 1.36 cm

Cách chuyển đổi torr sang kilôgram-lực/cm vuông

1 Torr = 0.001360 cm

1 cm = 735.56 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to cm:
15 Torr = 15 × 0.001360 cm = 0.020393 cm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến