Chuyển đổi torr sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
      
      
      torr
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| torr [Torr] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.000014 foot | 
| 0.10 Torr | 0.000139 foot | 
| 1 Torr | 0.001392 foot | 
| 2 Torr | 0.002784 foot | 
| 3 Torr | 0.004177 foot | 
| 5 Torr | 0.006961 foot | 
| 10 Torr | 0.0139 foot | 
| 20 Torr | 0.0278 foot | 
| 50 Torr | 0.0696 foot | 
| 100 Torr | 0.1392 foot | 
| 1000 Torr | 1.39 foot | 
Cách chuyển đổi torr sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 Torr = 0.001392 foot
1 foot = 718.26 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to foot:
          15 Torr = 15 × 0.001392 foot = 0.020884 foot