Chuyển đổi torr sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
torr [Torr]
khí quyển kỹ thuật [at]

torr

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang khí quyển kỹ thuật

torr [Torr] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 Torr 0.000014 at
0.10 Torr 0.000136 at
1 Torr 0.001360 at
2 Torr 0.002719 at
3 Torr 0.004079 at
5 Torr 0.006798 at
10 Torr 0.0136 at
20 Torr 0.0272 at
50 Torr 0.0680 at
100 Torr 0.1360 at
1000 Torr 1.36 at

Cách chuyển đổi torr sang khí quyển kỹ thuật

1 Torr = 0.001360 at

1 at = 735.56 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to at:
15 Torr = 15 × 0.001360 at = 0.020393 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến