Chuyển đổi torr sang inch thủy ngân (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
      
      
      torr
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang inch thủy ngân (60°F)
| torr [Torr] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.000395 inHg | 
| 0.10 Torr | 0.003948 inHg | 
| 1 Torr | 0.0395 inHg | 
| 2 Torr | 0.0790 inHg | 
| 3 Torr | 0.1184 inHg | 
| 5 Torr | 0.1974 inHg | 
| 10 Torr | 0.3948 inHg | 
| 20 Torr | 0.7896 inHg | 
| 50 Torr | 1.97 inHg | 
| 100 Torr | 3.95 inHg | 
| 1000 Torr | 39.48 inHg | 
Cách chuyển đổi torr sang inch thủy ngân (60°F)
1 Torr = 0.039481 inHg
1 inHg = 25.33 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to inHg:
          15 Torr = 15 × 0.039481 inHg = 0.592219 inHg