Chuyển đổi torr sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      torr
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang centimét
| torr [Torr] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.0136 centimeter | 
| 0.10 Torr | 0.1360 centimeter | 
| 1 Torr | 1.36 centimeter | 
| 2 Torr | 2.72 centimeter | 
| 3 Torr | 4.08 centimeter | 
| 5 Torr | 6.80 centimeter | 
| 10 Torr | 13.60 centimeter | 
| 20 Torr | 27.19 centimeter | 
| 50 Torr | 67.98 centimeter | 
| 100 Torr | 135.95 centimeter | 
| 1000 Torr | 1360 centimeter | 
Cách chuyển đổi torr sang centimét
1 Torr = 1.36 centimeter
1 centimeter = 0.735559 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to centimeter:
          15 Torr = 15 × 1.36 centimeter = 20.39 centimeter