Chuyển đổi torr sang milimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      torr
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi torr sang milimét nước (4°C)
| torr [Torr] | milimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 Torr | 0.1360 (4°C) | 
| 0.10 Torr | 1.36 (4°C) | 
| 1 Torr | 13.60 (4°C) | 
| 2 Torr | 27.19 (4°C) | 
| 3 Torr | 40.79 (4°C) | 
| 5 Torr | 67.98 (4°C) | 
| 10 Torr | 135.95 (4°C) | 
| 20 Torr | 271.91 (4°C) | 
| 50 Torr | 679.77 (4°C) | 
| 100 Torr | 1360 (4°C) | 
| 1000 Torr | 13595 (4°C) | 
Cách chuyển đổi torr sang milimét nước (4°C)
1 Torr = 13.60 (4°C)
1 (4°C) = 0.073554 Torr
Ví dụ
          Convert 15 Torr to (4°C):
          15 Torr = 15 × 13.60 (4°C) = 203.93 (4°C)