Chuyển đổi torr sang exapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị exapascal [EPa]
torr [Torr]
exapascal [EPa]

torr

Định nghĩa:

exapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang exapascal

torr [Torr] exapascal [EPa]
0.01 Torr 0.000000 EPa
0.10 Torr 0.000000 EPa
1 Torr 0.000000 EPa
2 Torr 0.000000 EPa
3 Torr 0.000000 EPa
5 Torr 0.000000 EPa
10 Torr 0.000000 EPa
20 Torr 0.000000 EPa
50 Torr 0.000000 EPa
100 Torr 0.000000 EPa
1000 Torr 0.000000 EPa

Cách chuyển đổi torr sang exapascal

1 Torr = 0.000000 EPa

1 EPa = 7500616827039032 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to EPa:
15 Torr = 15 × 0.000000 EPa = 0.000000 EPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến