Chuyển đổi torr sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi torr [Torr] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
torr [Torr]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

torr

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi torr sang tấn-lực (dài)/feet vuông

torr [Torr] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 Torr 0.000012 foot
0.10 Torr 0.000124 foot
1 Torr 0.001243 foot
2 Torr 0.002486 foot
3 Torr 0.003729 foot
5 Torr 0.006215 foot
10 Torr 0.0124 foot
20 Torr 0.0249 foot
50 Torr 0.0622 foot
100 Torr 0.1243 foot
1000 Torr 1.24 foot

Cách chuyển đổi torr sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 Torr = 0.001243 foot

1 foot = 804.45 Torr

Ví dụ

Convert 15 Torr to foot:
15 Torr = 15 × 0.001243 foot = 0.018646 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến