Chuyển đổi inch nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
tấn-lực (ngắn)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
| inch nước (4°C) [inAq] | tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000026 foot |
| 0.10 inAq | 0.000260 foot |
| 1 inAq | 0.002601 foot |
| 2 inAq | 0.005202 foot |
| 3 inAq | 0.007803 foot |
| 5 inAq | 0.0130 foot |
| 10 inAq | 0.0260 foot |
| 20 inAq | 0.0520 foot |
| 50 inAq | 0.1301 foot |
| 100 inAq | 0.2601 foot |
| 1000 inAq | 2.60 foot |
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông
1 inAq = 0.002601 foot
1 foot = 384.45 inAq
Ví dụ
Convert 15 inAq to foot:
15 inAq = 15 × 0.002601 foot = 0.039016 foot