Chuyển đổi inch nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông
| inch nước (4°C) [inAq] | pound-lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.0520 foot |
| 0.10 inAq | 0.5202 foot |
| 1 inAq | 5.20 foot |
| 2 inAq | 10.40 foot |
| 3 inAq | 15.61 foot |
| 5 inAq | 26.01 foot |
| 10 inAq | 52.02 foot |
| 20 inAq | 104.04 foot |
| 50 inAq | 260.11 foot |
| 100 inAq | 520.22 foot |
| 1000 inAq | 5202 foot |
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang pound-lực/feet vuông
1 inAq = 5.20 foot
1 foot = 0.192227 inAq
Ví dụ
Convert 15 inAq to foot:
15 inAq = 15 × 5.20 foot = 78.03 foot