Chuyển đổi inch nước (4°C) sang centipascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị centipascal [cPa]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
centipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang centipascal
| inch nước (4°C) [inAq] | centipascal [cPa] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 249.08 cPa | 
| 0.10 inAq | 2491 cPa | 
| 1 inAq | 24908 cPa | 
| 2 inAq | 49816 cPa | 
| 3 inAq | 74725 cPa | 
| 5 inAq | 124541 cPa | 
| 10 inAq | 249082 cPa | 
| 20 inAq | 498164 cPa | 
| 50 inAq | 1245410 cPa | 
| 100 inAq | 2490820 cPa | 
| 1000 inAq | 24908200 cPa | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang centipascal
1 inAq = 24908 cPa
1 cPa = 0.000040 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to cPa:
          15 inAq = 15 × 24908 cPa = 373623 cPa