Chuyển đổi inch nước (4°C) sang decipascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị decipascal [dPa]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
decipascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang decipascal
| inch nước (4°C) [inAq] | decipascal [dPa] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 24.91 dPa | 
| 0.10 inAq | 249.08 dPa | 
| 1 inAq | 2491 dPa | 
| 2 inAq | 4982 dPa | 
| 3 inAq | 7472 dPa | 
| 5 inAq | 12454 dPa | 
| 10 inAq | 24908 dPa | 
| 20 inAq | 49816 dPa | 
| 50 inAq | 124541 dPa | 
| 100 inAq | 249082 dPa | 
| 1000 inAq | 2490820 dPa | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang decipascal
1 inAq = 2491 dPa
1 dPa = 0.000401 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to dPa:
          15 inAq = 15 × 2491 dPa = 37362 dPa