Chuyển đổi inch nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)
| inch nước (4°C) [inAq] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.0187 (0°C) | 
| 0.10 inAq | 0.1868 (0°C) | 
| 1 inAq | 1.87 (0°C) | 
| 2 inAq | 3.74 (0°C) | 
| 3 inAq | 5.60 (0°C) | 
| 5 inAq | 9.34 (0°C) | 
| 10 inAq | 18.68 (0°C) | 
| 20 inAq | 37.37 (0°C) | 
| 50 inAq | 93.41 (0°C) | 
| 100 inAq | 186.83 (0°C) | 
| 1000 inAq | 1868 (0°C) | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang milimét thủy ngân (0°C)
1 inAq = 1.87 (0°C)
1 (0°C) = 0.535253 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to (0°C):
          15 inAq = 15 × 1.87 (0°C) = 28.02 (0°C)