Chuyển đổi inch nước (4°C) sang nanopascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị nanopascal [nPa]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
nanopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang nanopascal
| inch nước (4°C) [inAq] | nanopascal [nPa] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 2490820000 nPa | 
| 0.10 inAq | 24908200000 nPa | 
| 1 inAq | 249082000000 nPa | 
| 2 inAq | 498164000000 nPa | 
| 3 inAq | 747246000000 nPa | 
| 5 inAq | 1245410000000 nPa | 
| 10 inAq | 2490820000000 nPa | 
| 20 inAq | 4981640000000 nPa | 
| 50 inAq | 12454100000000 nPa | 
| 100 inAq | 24908200000000 nPa | 
| 1000 inAq | 249082000000000 nPa | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang nanopascal
1 inAq = 249082000000 nPa
1 nPa = 0.000000 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to nPa:
          15 inAq = 15 × 249082000000 nPa = 3736230000000 nPa