Chuyển đổi inch nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
inch nước (4°C)
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| inch nước (4°C) [inAq] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000023 foot |
| 0.10 inAq | 0.000232 foot |
| 1 inAq | 0.002322 foot |
| 2 inAq | 0.004645 foot |
| 3 inAq | 0.006967 foot |
| 5 inAq | 0.0116 foot |
| 10 inAq | 0.0232 foot |
| 20 inAq | 0.0464 foot |
| 50 inAq | 0.1161 foot |
| 100 inAq | 0.2322 foot |
| 1000 inAq | 2.32 foot |
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 inAq = 0.002322 foot
1 foot = 430.59 inAq
Ví dụ
Convert 15 inAq to foot:
15 inAq = 15 × 0.002322 foot = 0.034836 foot