Chuyển đổi inch nước (4°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch nước (4°C) [inAq] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
      
      
      inch nước (4°C)
Định nghĩa:
kilôgram-lực/milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch nước (4°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông
| inch nước (4°C) [inAq] | kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] | 
|---|---|
| 0.01 inAq | 0.000000 millimeter | 
| 0.10 inAq | 0.000003 millimeter | 
| 1 inAq | 0.000025 millimeter | 
| 2 inAq | 0.000051 millimeter | 
| 3 inAq | 0.000076 millimeter | 
| 5 inAq | 0.000127 millimeter | 
| 10 inAq | 0.000254 millimeter | 
| 20 inAq | 0.000508 millimeter | 
| 50 inAq | 0.001270 millimeter | 
| 100 inAq | 0.002540 millimeter | 
| 1000 inAq | 0.0254 millimeter | 
Cách chuyển đổi inch nước (4°C) sang kilôgram-lực/milimét vuông
1 inAq = 0.000025 millimeter
1 millimeter = 39371 inAq
Ví dụ
          Convert 15 inAq to millimeter:
          15 inAq = 15 × 0.000025 millimeter = 0.000381 millimeter